Kiến thức từ vựng:
- express (v): biểu lộ
- expression (n): sự biểu lộ
- expressive (adj): thể hiện cảm xúc
- expressively (adv): truyền cảm
=> Sau tính từ ‘facial’ cần một danh từ => Cụm từ: facial expression: nét mặt
Tạm dịch: Tôi tin rằng nét mặt đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
→ Chọn đáp án B